Có 2 kết quả:

泼妇 pō fù ㄆㄛ ㄈㄨˋ潑婦 pō fù ㄆㄛ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shrew
(2) vixen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shrew
(2) vixen

Bình luận 0